Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Phòng giáo dục và đào tạo huyện Phong Thổ

Phòng giáo dục và đào tạo huyện Phong Thổ

Phòng giáo dục và đào tạo huyện Phong Thổ - Phòng giáo dục và đào tạo huyện Phong Thổ có địa chỉ tại Thị trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu. Mã số thuế 6200024834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200024834

Ngày cấp 01-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Phòng giáo dục và đào tạo huyện Phong Thổ

Tên giao dịch

Phòng giáo dục và đào tạo huyện Phong Thổ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ Điện thoại / Fax 02312218316 /
Địa chỉ trụ sở

Thị trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02312218316 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị trấn Phong Thổ - - Huyện Phong Thổ - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-622-490-495 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 6200024834, 02312218316, Phòng giáo dục và đào tạo huyện Phong Thổ, Lai Châu, Huyện Phong Thổ, Thị Trấn Phong Thổ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục khác

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6200024834 UNT Phòng Giáo dục đào tạo TT Phong Thổ
2 6200024834 UNT MN Hoa Ban TT Phong Thổ
3 6200024834 UNT MN Khổng Lào Xã Khổng Lào
4 6200024834 UNT MN Nậm Xe Xã Nậm Xe
5 6200024834 UNT MN Hoa Sen Xã Nậm Xe
6 6200024834 UNT MN Lản Nhì Thàng Xã Lản Nhì Thàng
7 6200024834 UNT MN Sin Suối Hồ Xã Sin Suối Hồ
8 6200024834 UNT MN Hoang Thèn Xã Hoang Thèn
9 6200024834 UNT MN Malypho Xã MalyPho
10 6200024834 UNT MN Huổi Luông Xã Huổi Luông
11 6200024834 UNT MN Hoa Hồng Xã Huổi Luông
12 6200024834 UNT MN Bản Lang Xã Bản Lang
13 6200024834 UNT MN Hướng Dương Xã Bản Lang
14 6200024834 UNT MN Mù Sang Xã Mù Sang
15 6200024834 UNT MN Dào San Xã Dào San
16 6200024834 UNT MN Tung Qua Lìn Xã Tung Qua Lìn
17 6200024834 UNT MN Pa Vây Sử Xã Pa Vây Sử
18 6200024834 UNT MN Mồ Sì San Xã Mồ Sì San
19 6200024834 UNT MN Vàng Ma Chải Xã Vàng Ma Chải
20 6200024834 UNT MN Malychải Xã Malychải
21 6200024834 UNT MN Sì Lở Lầu Xã Sì Lở Lầu
22 6200024834 UNT TH Thị Trấn TT Phong Thổ
23 6200024834 UNT TH Mường So Xã Mường So
24 6200024834 UNT MN Mườớngo Xã Mường So
25 6200024834 UNT TH Khổng lào Xã Khổng Lào
26 6200024834 UNT TH Nậm Xe Xã Nậm Xe
27 6200024834 UNT TH Bản Mỏ Xã Nậm Xe
28 6200024834 UNT TH Lản Nhì Thàng Xã Lản Nhì Thàng
29 6200024834 UNT TH Số 1 Sin Suôí Hồ Xã Sin Suôí Hồ
30 6200024834 UNT TH Số 2 Sin Suôí Hồ Xã Sin Suôí Hồ
31 6200024834 UNT TH Hoang Thèn Xã Hoang Thèn
32 6200024834 UNT TH Võ Thị Sáu Xã Hoang Thèn
33 6200024834 UNT TH Malypho Xã Malypho
34 6200024834 UNT TH Huổi Luông Xã Huổi Luông
35 6200024834 UNT TH Nguyễn Bá Ngọc Xã Huổi Luông
36 6200024834 UNT TH Lê Văn Tám Xã Huổi Luông
37 6200024834 UNT TH Bản Lang Xã Bản Lang
38 6200024834 UNT TH Kim Đồng Xã Bản Lang
39 6200024834 UNT TH Mù Sang Xã Mù Sang
40 6200024834 UNT TH Dào San Xã Dào San
41 6200024834 UNT TH Vừ A Dính Xã Dào San
42 6200024834 UNT TH Tông Qua Lìn Xã Tông Qua Lìn
43 6200024834 UNT TH Pa Vây Sử Xã Pa Vây Sử
44 6200024834 UNT TH Mồ Sì San Xã Mồ Sì San
45 6200024834 UNT TH Vàng Ma Chải Xã Vàng Ma Chải
46 6200024834 UNT TH Ma ly chải Xã Ma ly Chải
47 6200024834 UNT TH Sì Lở Lầu Sì Lở Lầu
48 6200024834 UNT THCS Thị Trấn TT Phong Thổ
49 6200024834 UNT THCS Mường So Xã Mường So
50 6200024834 UNT THCS Khổng Lào Xã Khổng Lào
51 6200024834 UNT THCS Nậm Xe Xã Nậm Xe
52 6200024834 UNT THCS Lản Nhì Thàng Xã Lản Nhì Thàng
53 6200024834 UNT THCS Sin Suối Hồ Xã Sin Suối Hồ
54 6200024834 UNT THCS Hoang Thèn Xã Hoang Thèn
55 6200024834 UNT THCS Ma ly Pho Xã Malypho
56 6200024834 UNT THCS Huổi Luông Xã Huổi Luông
57 6200024834 UNT THCS Bản Lang Xã Bản Lang
58 6200024834 UNT THCS Lò Văn Giá Xã Bản Lang
59 6200024834 UNT THCS Mù Sang Xã Mù Sang
60 6200024834 UNT THCS Dào San Xã Dào san
61 6200024834 UNT THCS Tông Qua Lìn Xã Tông Qua Lìn
62 6200024834 UNT THCS Pa Vây Sử Xã Pa Vây Sử
63 6200024834 UNT THCS Mồ Sì San Xã Mồ Sì San
64 6200024834 UNT THCS Vàng Ma Chải Xã Vàng Ma Chải
65 6200024834 UNT THCS Ma ly chải Xã Ma ly Chải
66 6200024834 UNT THCS Sì Lở Lầu Xã Sì Lở Lầu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6200024834 UNT Phòng Giáo dục đào tạo TT Phong Thổ
2 6200024834 UNT MN Hoa Ban TT Phong Thổ
3 6200024834 UNT MN Khổng Lào Xã Khổng Lào
4 6200024834 UNT MN Nậm Xe Xã Nậm Xe
5 6200024834 UNT MN Hoa Sen Xã Nậm Xe
6 6200024834 UNT MN Lản Nhì Thàng Xã Lản Nhì Thàng
7 6200024834 UNT MN Sin Suối Hồ Xã Sin Suối Hồ
8 6200024834 UNT MN Hoang Thèn Xã Hoang Thèn
9 6200024834 UNT MN Malypho Xã MalyPho
10 6200024834 UNT MN Huổi Luông Xã Huổi Luông
11 6200024834 UNT MN Hoa Hồng Xã Huổi Luông
12 6200024834 UNT MN Bản Lang Xã Bản Lang
13 6200024834 UNT MN Hướng Dương Xã Bản Lang
14 6200024834 UNT MN Mù Sang Xã Mù Sang
15 6200024834 UNT MN Dào San Xã Dào San
16 6200024834 UNT MN Tung Qua Lìn Xã Tung Qua Lìn
17 6200024834 UNT MN Pa Vây Sử Xã Pa Vây Sử
18 6200024834 UNT MN Mồ Sì San Xã Mồ Sì San
19 6200024834 UNT MN Vàng Ma Chải Xã Vàng Ma Chải
20 6200024834 UNT MN Malychải Xã Malychải
21 6200024834 UNT MN Sì Lở Lầu Xã Sì Lở Lầu
22 6200024834 UNT TH Thị Trấn TT Phong Thổ
23 6200024834 UNT TH Mường So Xã Mường So
24 6200024834 UNT MN Mườớngo Xã Mường So
25 6200024834 UNT TH Khổng lào Xã Khổng Lào
26 6200024834 UNT TH Nậm Xe Xã Nậm Xe
27 6200024834 UNT TH Bản Mỏ Xã Nậm Xe
28 6200024834 UNT TH Lản Nhì Thàng Xã Lản Nhì Thàng
29 6200024834 UNT TH Số 1 Sin Suôí Hồ Xã Sin Suôí Hồ
30 6200024834 UNT TH Số 2 Sin Suôí Hồ Xã Sin Suôí Hồ
31 6200024834 UNT TH Hoang Thèn Xã Hoang Thèn
32 6200024834 UNT TH Võ Thị Sáu Xã Hoang Thèn
33 6200024834 UNT TH Malypho Xã Malypho
34 6200024834 UNT TH Huổi Luông Xã Huổi Luông
35 6200024834 UNT TH Nguyễn Bá Ngọc Xã Huổi Luông
36 6200024834 UNT TH Lê Văn Tám Xã Huổi Luông
37 6200024834 UNT TH Bản Lang Xã Bản Lang
38 6200024834 UNT TH Kim Đồng Xã Bản Lang
39 6200024834 UNT TH Mù Sang Xã Mù Sang
40 6200024834 UNT TH Dào San Xã Dào San
41 6200024834 UNT TH Vừ A Dính Xã Dào San
42 6200024834 UNT TH Tông Qua Lìn Xã Tông Qua Lìn
43 6200024834 UNT TH Pa Vây Sử Xã Pa Vây Sử
44 6200024834 UNT TH Mồ Sì San Xã Mồ Sì San
45 6200024834 UNT TH Vàng Ma Chải Xã Vàng Ma Chải
46 6200024834 UNT TH Ma ly chải Xã Ma ly Chải
47 6200024834 UNT TH Sì Lở Lầu Sì Lở Lầu
48 6200024834 UNT THCS Thị Trấn TT Phong Thổ
49 6200024834 UNT THCS Mường So Xã Mường So
50 6200024834 UNT THCS Khổng Lào Xã Khổng Lào
51 6200024834 UNT THCS Nậm Xe Xã Nậm Xe
52 6200024834 UNT THCS Lản Nhì Thàng Xã Lản Nhì Thàng
53 6200024834 UNT THCS Sin Suối Hồ Xã Sin Suối Hồ
54 6200024834 UNT THCS Hoang Thèn Xã Hoang Thèn
55 6200024834 UNT THCS Ma ly Pho Xã Malypho
56 6200024834 UNT THCS Huổi Luông Xã Huổi Luông
57 6200024834 UNT THCS Bản Lang Xã Bản Lang
58 6200024834 UNT THCS Lò Văn Giá Xã Bản Lang
59 6200024834 UNT THCS Mù Sang Xã Mù Sang
60 6200024834 UNT THCS Dào San Xã Dào san
61 6200024834 UNT THCS Tông Qua Lìn Xã Tông Qua Lìn
62 6200024834 UNT THCS Pa Vây Sử Xã Pa Vây Sử
63 6200024834 UNT THCS Mồ Sì San Xã Mồ Sì San
64 6200024834 UNT THCS Vàng Ma Chải Xã Vàng Ma Chải
65 6200024834 UNT THCS Ma ly chải Xã Ma ly Chải
66 6200024834 UNT THCS Sì Lở Lầu Xã Sì Lở Lầu