Phòng giáo dục và đào tạo huyện Mường Tè - Phòng giáo dục và đào tạo huyện Mường Tè có địa chỉ tại Khu phố 7 - thị trấn Mường Tè - Huyện Mường Tè - Lai Châu. Mã số thuế 6200026246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mường Tè
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6200026246 |
Ngày cấp | 14-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng giáo dục và đào tạo huyện Mường Tè |
Tên giao dịch | Phòng giáo dục và đào tạo huyện Mường Tè |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mường Tè | Điện thoại / Fax | 02313881164 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu phố 7 - thị trấn Mường Tè - Huyện Mường Tè - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02313881164 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu phố 7 - thị trấn Mường Tè - - Huyện Mường Tè - Lai Châu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-07-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-495 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6200026246, 02313881164, Phòng giáo dục và đào tạo huyện Mường Tè, Lai Châu, Huyện Mường Tè, Thị Trấn Mường Tè
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục và đào tạo | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200026246 | UNT Phòng giáo dục đào tạo Mường Tè | TT Mường Tè |
| 2 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học Vàng San | Bản Vàng San |
| 3 | 6200026246 | UNT Trường Mầm Non số 1 Nậm Hàng | Bản Phiêng Luông |
| 4 | 6200026246 | UNT Trường Tiểu học số 1 Pa Vệ Sủ | Bản Pa vệ Sủ |
| 5 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học Pa ủ | Pa ủ |
| 6 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học số 2 | Nậm Hàng |
| 7 | 6200026246 | UNT Trường Mầm Non số 2 | Nậm Hàng |
| 8 | 6200026246 | UNT Trường PTCS | Mù Cả |
| 9 | 6200026246 | UNT Trường MN xã Nậm Khao | Xã Nậm Khao |
| 10 | 6200026246 | UNT Trường PTCS Hua Bum | null |
| 11 | 6200026246 | UNT Trường MN số 1 Ka Lăng | Ka Lăng |
| 12 | 6200026246 | UNT Trường THCS Kan Hồ | Kan Hồ |
| 13 | 6200026246 | UNT Trường THCS Pa ủ | Pa ủ |
| 14 | 6200026246 | UNT Trường MN Kan Hồ | Kan Hồ |
| 15 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học số 2 Ka Lăng | Ka Lăng |
| 16 | 6200026246 | UNT Trường MN Pa Vệ Sủ | Pa Vệ Sủ |
| 17 | 6200026246 | UNT Trường MN số 1 Nậm Hàng | Nậm hàng |
| 18 | 6200026246 | UNT Trường MN Hua Bum | Hua Bum |
| 19 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học số 1 Ka Lăng | Ka Lăng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200026246 | UNT Phòng giáo dục đào tạo Mường Tè | TT Mường Tè |
| 2 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học Vàng San | Bản Vàng San |
| 3 | 6200026246 | UNT Trường Mầm Non số 1 Nậm Hàng | Bản Phiêng Luông |
| 4 | 6200026246 | UNT Trường Tiểu học số 1 Pa Vệ Sủ | Bản Pa vệ Sủ |
| 5 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học Pa ủ | Pa ủ |
| 6 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học số 2 | Nậm Hàng |
| 7 | 6200026246 | UNT Trường Mầm Non số 2 | Nậm Hàng |
| 8 | 6200026246 | UNT Trường PTCS | Mù Cả |
| 9 | 6200026246 | UNT Trường MN xã Nậm Khao | Xã Nậm Khao |
| 10 | 6200026246 | UNT Trường PTCS Hua Bum | null |
| 11 | 6200026246 | UNT Trường MN số 1 Ka Lăng | Ka Lăng |
| 12 | 6200026246 | UNT Trường THCS Kan Hồ | Kan Hồ |
| 13 | 6200026246 | UNT Trường THCS Pa ủ | Pa ủ |
| 14 | 6200026246 | UNT Trường MN Kan Hồ | Kan Hồ |
| 15 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học số 2 Ka Lăng | Ka Lăng |
| 16 | 6200026246 | UNT Trường MN Pa Vệ Sủ | Pa Vệ Sủ |
| 17 | 6200026246 | UNT Trường MN số 1 Nậm Hàng | Nậm hàng |
| 18 | 6200026246 | UNT Trường MN Hua Bum | Hua Bum |
| 19 | 6200026246 | UNT Trường tiểu học số 1 Ka Lăng | Ka Lăng |