ỷ ban nhân dân xã Nậm Hăn - ỷ ban nhân dân xã Nậm Hăn có địa chỉ tại Xã Nậm Hăn - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu. Mã số thuế 6200027708 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sìn Hồ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của công đoàn
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6200027708 |
Ngày cấp | 04-08-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | ỷ ban nhân dân xã Nậm Hăn |
Tên giao dịch | ỷ ban nhân dân xã Nậm Hăn |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sìn Hồ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Nậm Hăn - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã Nậm Hăn - - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-08-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 4-805-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của công đoàn | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6200027708, ỷ ban nhân dân xã Nậm Hăn, Lai Châu, Huyện Sìn Hồ, Xã Nậm Hăn
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của công đoàn | 94200 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200027708 | UNT Xã Nậm Hăn | Xã Nậm Hăn |
| 2 | 6200027708 | Cà Văn Toàn | Xã Nậm Hăn |
| 3 | 6200027708 | Giàng A Chính | Xã Nậm Hăn |
| 4 | 6200027708 | Nguyễn Văn Lâm | Xã Nậm Hăn |
| 5 | 6200027708 | Mào Hồng Hà | Xã Nậm Hăn |
| 6 | 6200027708 | Phạm Thị Mai | Xã Nậm Hăn |
| 7 | 6200027708 | Vũ Hồng Nhung | Xã Nậm Hăn |
| 8 | 6200027708 | Lương Thị tuyết | Xã Nậm Hăn |
| 9 | 6200027708 | Bùi Quang Nam | Xã Nậm Hăn |
| 10 | 6200027708 | Nguyễn Thị Huyền | Xã Nậm Hăn |
| 11 | 6200027708 | Hoàng Thị hoài | Xã Nậm Hăn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200027708 | UNT Xã Nậm Hăn | Xã Nậm Hăn |
| 2 | 6200027708 | Cà Văn Toàn | Xã Nậm Hăn |
| 3 | 6200027708 | Giàng A Chính | Xã Nậm Hăn |
| 4 | 6200027708 | Nguyễn Văn Lâm | Xã Nậm Hăn |
| 5 | 6200027708 | Mào Hồng Hà | Xã Nậm Hăn |
| 6 | 6200027708 | Phạm Thị Mai | Xã Nậm Hăn |
| 7 | 6200027708 | Vũ Hồng Nhung | Xã Nậm Hăn |
| 8 | 6200027708 | Lương Thị tuyết | Xã Nậm Hăn |
| 9 | 6200027708 | Bùi Quang Nam | Xã Nậm Hăn |
| 10 | 6200027708 | Nguyễn Thị Huyền | Xã Nậm Hăn |
| 11 | 6200027708 | Hoàng Thị hoài | Xã Nậm Hăn |