UBND xã Nậm Xe - UBND xã Nậm Xe có địa chỉ tại Xã Nậm Xe - Huyện Phong Thổ - Lai Châu. Mã số thuế 6200029938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6200029938 |
Ngày cấp | 11-08-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND xã Nậm Xe |
Tên giao dịch | UBND xã Nậm Xe |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Nậm Xe - Huyện Phong Thổ - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã Nậm Xe - - Huyện Phong Thổ - Lai Châu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-08-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 4-805-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6200029938, UBND xã Nậm Xe, Lai Châu, Huyện Phong Thổ, Xã Nậm Xe
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200029938 | UNT UBND Xã Nậm Xe | Xã Nậm Xe |
| 2 | 6200029938 | Tào Văn Hạ | Xã Nậm Xe |
| 3 | 6200029938 | Đèo Văn Sỹ | Xã Nậm Xe |
| 4 | 6200029938 | Tăng Bá Dung | Xã Nậm Xe |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200029938 | UNT UBND Xã Nậm Xe | Xã Nậm Xe |
| 2 | 6200029938 | Tào Văn Hạ | Xã Nậm Xe |
| 3 | 6200029938 | Đèo Văn Sỹ | Xã Nậm Xe |
| 4 | 6200029938 | Tăng Bá Dung | Xã Nậm Xe |