Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Lai Châu Ii

LAICHAU II RUBBER JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cao Su Lai Châu Ii - LAICHAU II RUBBER JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Bản Chiềng Chăn 4 - Xã Chăn Nưa - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu. Mã số thuế 6200032320 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200032320

Ngày cấp 08-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Lai Châu Ii

Tên giao dịch

LAICHAU II RUBBER JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lai Châu Điện thoại / Fax 02313872028 / 02313872028
Địa chỉ trụ sở

Bản Chiềng Chăn 4 - Xã Chăn Nưa - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02313872028 / 02313872028
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Chiềng Chăn 4 - Xã Chăn Nưa - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200032320 / 08-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 1-126-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Chiềng Chăn-Xã Chăn Nưa-Huyện Sìn Hồ-Lai Châu

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200032320, 02313872028, LAICHAU II RUBBER JOINT STOCK COMPANY, Lai Châu, Huyện Sìn Hồ, Xã Chăn Nưa, Nguyễn Xuân Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
29 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120