Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Trang

DNTN HUYềN TRANG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Trang - DNTN HUYềN TRANG có địa chỉ tại Số 097, Tổ 5 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200033162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200033162

Ngày cấp 08-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Huyền Trang

Tên giao dịch

DNTN HUYềN TRANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 02313875829-0903 /
Địa chỉ trụ sở

Số 097, Tổ 5 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02313875829-0903 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 097, Tổ 5 - - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200033162 / 09-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Phùng Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6200033162, 02313875829-0903, DNTN HUYềN TRANG, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phùng Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610