Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Huy Hoàng

Doanh Nghiệp TN Huy Hoàng có địa chỉ tại Số nhà 175, đường Nguyễn Trãi, Tổ 9 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200044830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200044830

Ngày cấp 01-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Huy Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 02313877589098871 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 175, đường Nguyễn Trãi, Tổ 9 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02313877589098871 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 175, đường Nguyễn Trãi, Tổ 9 - - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200044830 / 01-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6200044830, 02313877589098871, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phạm Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932