Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng & Thương Mại Linh Tuấn

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng & Thương Mại Linh Tuấn có địa chỉ tại - Thị Trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu. Mã số thuế 6200061593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200061593

Ngày cấp 29-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng & Thương Mại Linh Tuấn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ Điện thoại / Fax 02312218300,01674 /
Địa chỉ trụ sở

- Thị Trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02312218300,01674 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế - Thị Trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200061593 / 29-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vàng Văn Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Mường So-Huyện Phong Thổ-Lai Châu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200061593, 02312218300,01674, Lai Châu, Huyện Phong Thổ, Thị Trấn Phong Thổ, Vàng Văn Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933