Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Minh Thắng

Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Minh Thắng có địa chỉ tại Khu 4 - Thị trấn Mường Tè - Huyện Mường Tè - Lai Châu. Mã số thuế 6200061642 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mường Tè

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200061642

Ngày cấp 14-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Xây Dựng Minh Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mường Tè Điện thoại / Fax 0912644192,01256192 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Thị trấn Mường Tè - Huyện Mường Tè - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912644192,01256192 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Thị trấn Mường Tè - Huyện Mường Tè - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200061642 / 14-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Minh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

-Phường Đoàn Kết-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Ngô Minh Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200061642, 0912644192,01256192, Lai Châu, Huyện Mường Tè, Thị Trấn Mường Tè, Ngô Minh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100