Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp 68

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp 68 có địa chỉ tại Bản Trung Tâm - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu. Mã số thuế 6200062653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Đường

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200062653

Ngày cấp 06-05-2011 Ngày đóng MST 07-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp 68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Đường Điện thoại / Fax 01254119929 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Trung Tâm - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01254119929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Trung Tâm - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200062653 / 06-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-Xã Bình Lư-Huyện Tam Đường-Lai Châu

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200062653, 01254119929, Lai Châu, Huyện Tam Đường, Thị Trấn Tam Đường, Nguyễn Thế Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530