Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chè Hồng Đức

Công Ty TNHH Chè Hồng Đức có địa chỉ tại Bản Hoàng Hà - Xã Pắc Ta - Huyện Tân Uyên - Lai Châu. Mã số thuế 6200065340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Uyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200065340

Ngày cấp 01-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chè Hồng Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Uyên Điện thoại / Fax 023137868680982786 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Hoàng Hà - Xã Pắc Ta - Huyện Tân Uyên - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 023137868680982786 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Hoàng Hà - Xã Pắc Ta - Huyện Tân Uyên - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200065340 / 03-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 21-Thị Trấn Tân Uyên-Huyện Tân Uyên-Lai Châu

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200065340, 023137868680982786, Lai Châu, Huyện Tân Uyên, Xã Pắc Ta, Nguyễn Trung Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933