Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhật Quang T&T

NHAT QUANG T&T JSC

Công Ty Cổ Phần Nhật Quang T&T - NHAT QUANG T&T JSC có địa chỉ tại Bản Thành Công - Xã San Thàng - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200065446 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200065446

Ngày cấp 17-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhật Quang T&T

Tên giao dịch

NHAT QUANG T&T JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 02313791889 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Thành Công - Xã San Thàng - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02313791889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Thành Công - Xã San Thàng - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200065446 / 17-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-498 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Chí Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Tân Phong-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Phạm Chí Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200065446, 02313791889, NHAT QUANG T&T JSC, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Xã San Thàng, Phạm Chí Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532
13 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590