UBND Xã Pa Khóa có địa chỉ tại Bản Hồng Quảng - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu. Mã số thuế 6200067411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sìn Hồ
Ngành nghề kinh doanh chính: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6200067411 |
Ngày cấp | 02-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND Xã Pa Khóa |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sìn Hồ | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Bản Hồng Quảng - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Bản Hồng Quảng - - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-10-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/2/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-757-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6200067411, Lai Châu, Huyện Sìn Hồ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200067411 | UNT Xã Pa Khóa | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 2 | 6200067411 | Cà Văn Toàn | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 3 | 6200067411 | Giàng A Chính | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 4 | 6200067411 | Nguyễn Văn Lâm | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 5 | 6200067411 | Mào Hồng Hà | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 6 | 6200067411 | Phạm Thị Mai | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 7 | 6200067411 | Vũ Hồng Nhung | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 8 | 6200067411 | Lương Thị Tuyết | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 9 | 6200067411 | Bùi Quang Nam | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 10 | 6200067411 | Nguyễn Thị Huyền | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 11 | 6200067411 | Hoàng Thị Hoài | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 6200067411 | UNT Xã Pa Khóa | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 2 | 6200067411 | Cà Văn Toàn | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 3 | 6200067411 | Giàng A Chính | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 4 | 6200067411 | Nguyễn Văn Lâm | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 5 | 6200067411 | Mào Hồng Hà | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 6 | 6200067411 | Phạm Thị Mai | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 7 | 6200067411 | Vũ Hồng Nhung | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 8 | 6200067411 | Lương Thị Tuyết | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 9 | 6200067411 | Bùi Quang Nam | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 10 | 6200067411 | Nguyễn Thị Huyền | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |
| 11 | 6200067411 | Hoàng Thị Hoài | Xã Pa Khóa - Huyện Sìn Hồ |