Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Dầu Tiếng - Lai Châu

Công Ty Cổ Phần Cao Su Dầu Tiếng - Lai Châu có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu. Mã số thuế 6200068020 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200068020

Ngày cấp 13-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Su Dầu Tiếng - Lai Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lai Châu Điện thoại / Fax 0918252978 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918252978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200068020 / 13-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2700 Tổng số lao động 2700
Cấp Chương loại khoản 1-126-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn Than Uyên-Huyện Than Uyên-Lai Châu

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Tuấn Đức

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6200068020, 0918252978, Lai Châu, Huyện Than Uyên, Thị Trấn Than Uyên, Nguyễn Văn Hòa, Nguyễn Tuấn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Đại lý du lịch 79110
11 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100