Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phát Lai Châu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phát Lai Châu có địa chỉ tại Thôn Vàng Khon - Thị Trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu. Mã số thuế 6200069458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200069458

Ngày cấp 28-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Phát Lai Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phong Thổ Điện thoại / Fax 01626688283 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vàng Khon - Thị Trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01626688283 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vàng Khon - Thị Trấn Phong Thổ - Huyện Phong Thổ - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200069458 / 28-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Đệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vàng Khon-Thị Trấn Phong Thổ-Huyện Phong Thổ-Lai Châu

Tên giám đốc

Dương Văn Đệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6200069458, 01626688283, Lai Châu, Huyện Phong Thổ, Thị Trấn Phong Thổ, Dương Văn Đệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530