Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đtxd Anh Thắng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đtxd Anh Thắng có địa chỉ tại Số nhà 89, Đường Trần Quốc Mạnh, Tổ 9 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200071922 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200071922

Ngày cấp 03-10-2013 Ngày đóng MST 12-12-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đtxd Anh Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 01648686668 / 3878897
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 89, Đường Trần Quốc Mạnh, Tổ 9 - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01648686668 / 3878897
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 89, Đường Trần Quốc Mạnh, Tổ 9 - - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200071922 / 03-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 89, Tổ 9-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Bùi Đức Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6200071922, 01648686668, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Bùi Đức Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730