Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Lai Châu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Lai Châu có địa chỉ tại Bản Mới - Xã San Thàng - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200072203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200072203

Ngày cấp 25-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Lai Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 097398597609851387 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Mới - Xã San Thàng - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943608257 / 016992510
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200072203 / 25-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Viết Phòng

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Mới-Xã San Thàng-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Trần Thị Hoài Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6200072203, 097398597609851387, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Xã San Thàng, Đỗ Viết Phòng, Trần Thị Hoài Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933