Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân An Lai Châu

TâN AN LAI CHâU.,JSC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân An Lai Châu - TâN AN LAI CHâU.,JSC có địa chỉ tại Khu 17 - Thị Trấn Tân Uyên - Huyện Tân Uyên - Lai Châu. Mã số thuế 6200082850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Uyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200082850

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân An Lai Châu

Tên giao dịch

TâN AN LAI CHâU.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Uyên Điện thoại / Fax 0985813314 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 17 - Thị Trấn Tân Uyên - Huyện Tân Uyên - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912069268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 17 - Thị Trấn Tân Uyên - Huyện Tân Uyên - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200082850 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 93, Tổ 35-Phường Hoàng Văn Thụ-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Cẩm Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6200082850, 0985813314, TâN AN LAI CHâU.,JSC, Lai Châu, Huyện Tân Uyên, Thị Trấn Tân Uyên, Vũ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Cẩm Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất rượu vang 11020
11 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
19 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Thu gom rác thải độc hại 3812
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300