Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Lai Châu

Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Lai Châu có địa chỉ tại Bản Na Đông - Xã Thèn Sin - Huyện Tam Đường - Lai Châu. Mã số thuế 6200083283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Đường

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200083283

Ngày cấp 20-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Lai Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Đường Điện thoại / Fax 016299271230976125 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Na Đông - Xã Thèn Sin - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 016299271230976125 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Na Đông - Xã Thèn Sin - Huyện Tam Đường - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200083283 / 20-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Thị Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Na Đông-Xã Thèn Sin-Huyện Tam Đường-Lai Châu

Tên giám đốc

Đào Thị Thúy Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6200083283, 016299271230976125, Lai Châu, Huyện Tam Đường, Xã Thèn Sin, Đào Thị Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659