Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Công Huân

CTY TNHH MTV TM&DV CôNG HUâN

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Công Huân - CTY TNHH MTV TM&DV CôNG HUâN có địa chỉ tại Số nhà 016, Đường Ngô Quyền - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200083773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200083773

Ngày cấp 08-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Công Huân

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV TM&DV CôNG HUâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 0985858668 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 016, Đường Ngô Quyền - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985858668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 016, Đường Ngô Quyền - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200083773 / 08-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-582 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thế Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 016, đường Ngô Quyền-Phường Đoàn Kết-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6200083773, 0985858668, CTY TNHH MTV TM&DV CôNG HUâN, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Đoàn Kết, Đỗ Thế Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác và thu gom than non 05200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
25 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
26 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
27 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
28 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
31 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
37 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
38 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất xe có động cơ 29100
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn tổng hợp 46900
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
86 Chuyển phát 53200
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
93 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
94 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
95 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
96 Cho thuê xe có động cơ 7710
97 Đại lý du lịch 79110
98 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
99 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
100 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
101 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
102 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
103 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
104 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390