Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lai Châu

LAI CHAU INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lai Châu - LAI CHAU INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 15 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200083780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200083780

Ngày cấp 08-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lai Châu

Tên giao dịch

LAI CHAU INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 0906613588 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906613588 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200083780 / 08-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-369 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thới Nhiệm

Địa chỉ chủ sở hữu

73/20A Tân Sơn Nhì-Phường Tân Sơn Nhì-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6200083780, 0906613588, LAI CHAU INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Tân Phong, Trương Thới Nhiệm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
55 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990