Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Đức Anh - Lai Châu

Công Ty TNHH Tmdv Đức Anh - Lai Châu có địa chỉ tại Tổ 12 - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200085001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200085001

Ngày cấp 14-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Đức Anh - Lai Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 0973946668 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12 - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973946668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12 - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200085001 / 14-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Phường Tân Phong-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6200085001, 0973946668, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Đoàn Kết, Nguyễn Thị Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
11 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100