Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tht Hoàng Long

HOLOCO

Công Ty Cổ Phần Tht Hoàng Long - HOLOCO có địa chỉ tại Số 47, đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 6 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200085058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200085058

Ngày cấp 19-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tht Hoàng Long

Tên giao dịch

HOLOCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Lai Châu Điện thoại / Fax 0988975989 /
Địa chỉ trụ sở

Số 47, đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 6 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988978989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47, đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 6 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200085058 / 19-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Tụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47, Đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 6-Phường Tân Phong-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6200085058, 0988975989, HOLOCO, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Tân Phong, Lê Ngọc Tụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
17 Sửa chữa thiết bị điện 33140
18 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
19 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Thu gom rác thải độc hại 3812
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
53 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
54 Hoạt động viễn thông có dây 61100
55 Hoạt động viễn thông không dây 61200
56 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
57 Hoạt động viễn thông khác 6190
58 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990