Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2

NAHYCO

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2 - NAHYCO có địa chỉ tại Số 4, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200085876 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200085876

Ngày cấp 14-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Na 2

Tên giao dịch

NAHYCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lai Châu Điện thoại / Fax 0913297859 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913297859 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200085876 / 14-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đình Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, Trần Hưng Đạo-Phường Đoàn Kết-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6200085876, 0913297859, NAHYCO, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Đoàn Kết, Trần Đình Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
18 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Thu gom rác thải độc hại 3812
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
53 Hoạt động viễn thông có dây 61100
54 Hoạt động viễn thông không dây 61200
55 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
56 Hoạt động viễn thông khác 6190
57 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990