Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Khun Há

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Khun Há có địa chỉ tại Số nhà 070, Tổ 5 - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200087168 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200087168

Ngày cấp 24-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Khun Há

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lai Châu Điện thoại / Fax 0978335569 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 070, Tổ 5 - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978335569 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 070, Tổ 5 - Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200087168 / 24-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Quang Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Đoàn Kết-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 6200087168, 0978335569, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Đoàn Kết, Phan Quang Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900