Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thủy Điện Lai Châu

CôNG TY CPĐTXD THủY ĐIệN LAI CHâU

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thủy Điện Lai Châu - CôNG TY CPĐTXD THủY ĐIệN LAI CHâU có địa chỉ tại Số 262, Tổ 2 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu. Mã số thuế 6200087859 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200087859

Ngày cấp 22-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thủy Điện Lai Châu

Tên giao dịch

CôNG TY CPĐTXD THủY ĐIệN LAI CHâU

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lai Châu Điện thoại / Fax 01676628558 /
Địa chỉ trụ sở

Số 262, Tổ 2 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01676628558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 262, Tổ 2 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200087859 / 22-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Lai Châu
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Tiến Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Quyết Tiến-Thành Phố Lai Châu-Lai Châu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6200087859, 01676628558, CôNG TY CPĐTXD THủY ĐIệN LAI CHâU, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Quyết Tiến, Đào Tiến Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110