Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thái Sơn Lc

Thai Son Lc Production And Trade Joit Stock Compay

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thái Sơn Lc - Thai Son Lc Production And Trade Joit Stock Compay có địa chỉ tại Bản Thác Cạn, Thị Trấn Tam Đường, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu. Mã số thuế 6200090964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200090964

Ngày cấp 27-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thái Sơn Lc

Tên giao dịch

Thai Son Lc Production And Trade Joit Stock Compay

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lai Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Bản Thác Cạn, Thị Trấn Tam Đường, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200090964 / 27-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Sỹ Lê Thị Lụa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6200090964, Thai Son Lc Production And Trade Joit Stock Compay, Lai Châu, Huyện Tam Đường, Thị Trấn Tam Đường, Phạm Văn Sỹ Lê Thị Lụa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
31 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
32 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
33 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
34 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
36 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
37 Sản xuất đồng hồ 26520
38 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
39 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
40 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
64 Bán buôn dầu thô 46612
65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn xi măng 46632
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
71 Bán buôn kính xây dựng 46634
72 Bán buôn sơn, vécni 46635
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
82 Vận tải đường ống 49400
83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
86 Vận tải hành khách hàng không 51100
87 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
90 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
91 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
93 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
94 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
95 Cung ứng lao động tạm thời 78200