Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sìn Hồ

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sìn Hồ

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sìn Hồ - Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sìn Hồ có địa chỉ tại Số 029, đường Huỳnh Thúc Kháng, tổ 3, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu. Mã số thuế 6200091485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200091485

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sìn Hồ

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sìn Hồ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lai Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 029, đường Huỳnh Thúc Kháng, tổ 3, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200091485 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lù Thị Bang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6200091485, Công Ty Cổ Phần Mắc Ca Sìn Hồ, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Đoàn Kết, Lù Thị Bang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng nho 01211
4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
8 Trồng cây ăn quả khác 01219
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây gia vị 01281
17 Trồng cây dược liệu 01282
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
26 Chăn nuôi gà 01462
27 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
28 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
29 Chăn nuôi khác 01490
30 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
31 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
32 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
33 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
35 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
37 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
41 Khai thác gỗ 02210
42 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
43 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
44 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
45 Khai thác thuỷ sản biển 03110
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình đường sắt 42101
48 Xây dựng công trình đường bộ 42102
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
62 Bán buôn hoa và cây 46202
63 Bán buôn động vật sống 46203
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn gạo 46310