Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic

Fobic Agriculture Forestry Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic - Fobic Agriculture Forestry Joint Stock Company có địa chỉ tại 264 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu. Mã số thuế 6200115016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Lai Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6200115016

Ngày cấp 16-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Fobic

Tên giao dịch

Fobic Agriculture Forestry Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Lai Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

264 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6200115016 / 16-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6200115016, Fobic Agriculture Forestry Joint Stock Company, Lai Châu, Thành Phố Lai Châu, Phường Đoàn Kết, Hà Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
64 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
65 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
66 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
67 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
68 Xay xát 10611
69 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
70 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
71 Sản xuất đường 10720
72 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
73 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
74 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
75 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
76 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
77 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
78 Sản xuất rượu vang 11020
79 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
80 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
81 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
82 Bảo quản gỗ 16102
83 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
84 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
85 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
88 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
89 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
90 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
91 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
92 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
93 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
94 In ấn 18110
95 Dịch vụ liên quan đến in 18120
96 Sao chép bản ghi các loại 18200
97 Sản xuất than cốc 19100
98 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
99 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
100 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
101 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
102 Sản xuất thuốc các loại 21001
103 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
104 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
105 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
106 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
107 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
108 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
110 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
111 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
112 Đại lý xe có động cơ khác 45139
113 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
118 Bán mô tô, xe máy 4541
119 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
120 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
121 Đại lý mô tô, xe máy 45413
122 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý 46101
129 Môi giới 46102
130 Đấu giá 46103
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
133 Bán buôn hoa và cây 46202
134 Bán buôn động vật sống 46203
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
137 Bán buôn gạo 46310
138 Bán buôn thực phẩm 4632
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
140 Bán buôn thủy sản 46322
141 Bán buôn rau, quả 46323
142 Bán buôn cà phê 46324
143 Bán buôn chè 46325
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
145 Bán buôn thực phẩm khác 46329
146 Bán buôn đồ uống 4633
147 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
148 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
149 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
150 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
151 Bán buôn vải 46411
152 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
153 Bán buôn hàng may mặc 46413
154 Bán buôn giày dép 46414
155 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
156 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
157 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
158 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
159 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
160 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
161 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
162 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
163 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
165 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
166 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
170 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
173 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
175 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
176 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
177 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
178 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
179 Bán buôn cao su 46694
180 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
181 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
183 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
184 Bán buôn tổng hợp 46900
185 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
186 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
187 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
188 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
189 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
190 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
191 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
192 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
193 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
194 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
195 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
196 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
197 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
198 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
201 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
202 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
203 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
205 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
206 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
207 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
208 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
209 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
210 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
211 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
213 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
214 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
215 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
216 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
217 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
218 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
219 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
220 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
222 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
223 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
224 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
225 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
226 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
227 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
228 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
229 Vận tải hành khách đường sắt 49110
230 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
231 Vận tải bằng xe buýt 49200
232 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
233 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
234 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
235 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
236 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
237 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
238 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
239 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
240 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
241 Vận tải đường ống 49400
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
243 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
245 Vận tải hành khách hàng không 51100
246 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
257 Bốc xếp hàng hóa 5224
258 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
259 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
260 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
261 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
262 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
264 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
265 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
266 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
267 Bưu chính 53100
268 Chuyển phát 53200
269 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
270 Khách sạn 55101
271 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
272 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
273 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
274 Cơ sở lưu trú khác 5590
275 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
276 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
277 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
278 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
279 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
280 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
281 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
282 Dịch vụ ăn uống khác 56290
283 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
284 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
285 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
286 Xuất bản sách 58110
287 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
288 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
289 Hoạt động xuất bản khác 58190
290 Xuất bản phần mềm 58200
291 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
292 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
293 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
294 Hoạt động thú y 75000