Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Nối Không Gian

SPACE CONNECTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Kết Nối Không Gian - SPACE CONNECTION CO.,LTD có địa chỉ tại ấp Phú Lợi - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang. Mã số thuế 6300133509 Đăng ký & quản lý bởi CCThuế Huyện Châu Thành A

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300133509

Ngày cấp 11-11-2010 Ngày đóng MST 10-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Nối Không Gian

Tên giao dịch

SPACE CONNECTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCThuế Huyện Châu Thành A Điện thoại / Fax 0908772634 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Phú Lợi - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908772634 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Phú Lợi - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300133509 / 11-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bảo Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

6/20 Cách Mạng Tháng Tám-Phường 5-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Bảo Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6300133509, 0908772634, SPACE CONNECTION CO.,LTD, Hậu Giang, Huyện Châu Thành A, Xã Tân Phú Thạnh, Nguyễn Bảo Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Xuất bản phần mềm 58200
56 Hoạt động viễn thông có dây 61100
57 Hoạt động viễn thông không dây 61200
58 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
59 Hoạt động viễn thông khác 6190
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Cổng thông tin 63120
65 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
69 Điều hành tua du lịch 79120
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
72 Giáo dục nghề nghiệp 8532
73 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100