Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ ô Tô Tuấn Phát

ô Tô TUấN PHáT

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ ô Tô Tuấn Phát - ô Tô TUấN PHáT có địa chỉ tại Số 642, ấp Phương Quới - Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang. Mã số thuế 6300181573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế huyện Phụng Hiệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300181573

Ngày cấp 13-03-2012 Ngày đóng MST 27-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ ô Tô Tuấn Phát

Tên giao dịch

ô Tô TUấN PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế huyện Phụng Hiệp Điện thoại / Fax 0949.465665 /
Địa chỉ trụ sở

Số 642, ấp Phương Quới - Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949.465665 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 642, ấp Phương Quới - Xã Phương Bình - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300181573 / 13-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Bá Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

112/46 đường 3/2-Phường Hưng Lợi-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Trần Bá Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300181573, 0949.465665, ô Tô TUấN PHáT, Hậu Giang, Huyện Phụng Hiệp, Xã Phương Bình, Trần Bá Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Sao chép bản ghi các loại 18200
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
10 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ ăn uống khác 56290
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110