Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Viễn Thông Đại Phúc - Chi Nhánh Vĩnh Long

Công Ty TNHH Thương Mại - Viễn Thông Đại Phúc - Chi Nhánh Vĩnh Long có địa chỉ tại Số 30/10 khóm 1, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long. Mã số thuế 6300184253-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300184253-003

Ngày cấp 17-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Viễn Thông Đại Phúc - Chi Nhánh Vĩnh Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30/10 khóm 1, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300184253-003 / 17-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Kim Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300184253-003, Vĩnh Long, Thành Phố Vĩnh Long, Phường 3, Đặng Thị Kim Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
10 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
18 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
19 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
20 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
38 Bưu chính 53100
39 Chuyển phát 53200
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
42 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê ôtô 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
57 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
58 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
59 Dịch vụ điều tra 80300
60 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
61 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
62 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
63 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
64 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
65 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
66 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
67 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
68 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
71 Dịch vụ đóng gói 82920
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990