Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Phát

CôNG TY CP SX-DV-TM Và XNK THàNH PHáT

Công Ty CP Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Phát - CôNG TY CP SX-DV-TM Và XNK THàNH PHáT có địa chỉ tại Số 56, ấp Phước Hưng - Xã Đông Phước - Huyện Châu Thành - Hậu Giang. Mã số thuế 6300220141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300220141

Ngày cấp 22-01-2013 Ngày đóng MST 22-10-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Phát

Tên giao dịch

CôNG TY CP SX-DV-TM Và XNK THàNH PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0939896326 /
Địa chỉ trụ sở

Số 56, ấp Phước Hưng - Xã Đông Phước - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939896326 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56, ấp Phước Hưng - Xã Đông Phước - Huyện Châu Thành - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300220141 / 22-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300220141, 0939896326, CôNG TY CP SX-DV-TM Và XNK THàNH PHáT, Hậu Giang, Huyện Châu Thành, Xã Đông Phước, Nguyễn Phước Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
10 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Đại lý du lịch 79110