Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang

HAU GIANG HI-AGRO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang - HAU GIANG HI-AGRO.,LTD có địa chỉ tại Số 128, ấp 12 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang. Mã số thuế 6300222808 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300222808

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang

Tên giao dịch

HAU GIANG HI-AGRO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang Điện thoại / Fax 0966799322 /
Địa chỉ trụ sở

Số 128, ấp 12 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966799322 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 128, ấp 12 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300222808 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mai Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 97, Đặng Dung-Phường Tân Định-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Mai Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300222808, 0966799322, HAU GIANG HI-AGRO.,LTD, Hậu Giang, Huyện Vị Thủy, Xã Vị Thắng, Trần Mai Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Chăn nuôi khác 01490
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
33 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
34 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
35 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
36 Khai thác và thu gom than bùn 08920
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất đường 10720
45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
47 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
48 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6300222808 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậ 212 đường Pasteur
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 6300222808 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậ 212 đường Pasteur