Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Trí Thành

CôNG TY CP TP TRí THàNH

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Trí Thành - CôNG TY CP TP TRí THàNH có địa chỉ tại ấp Trường Khánh 2 - Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang. Mã số thuế 6300234923 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300234923

Ngày cấp 13-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Trí Thành

Tên giao dịch

CôNG TY CP TP TRí THàNH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang Điện thoại / Fax 0907001142 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Trường Khánh 2 - Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907001142 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Trường Khánh 2 - Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300234923 / 13-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan ánh Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

57 Phạm Ngũ Lão-Phường Thới Bình-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phan ánh Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300234923, 0907001142, CôNG TY CP TP TRí THàNH, Hậu Giang, Huyện Phụng Hiệp, Xã Long Thạnh, Phan ánh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633