Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Đạt Thành

CôNG TY TNHH MTV KIM ĐạT THàNH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Đạt Thành - CôNG TY TNHH MTV KIM ĐạT THàNH có địa chỉ tại ấp Tân Thuận - Xã Đông Phước A - Huyện Châu Thành - Hậu Giang. Mã số thuế 6300235148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300235148

Ngày cấp 25-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Đạt Thành

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV KIM ĐạT THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0918933555 / 07113948777
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Thuận - Xã Đông Phước A - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918933555 / 07113948777
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Thuận - Xã Đông Phước A - Huyện Châu Thành - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300235148 / 25-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Pha

Địa chỉ chủ sở hữu

F55 Trung tâm thương mại Ngã Sáu-Thị trấn Ngã sáu-Huyện Châu Thành-Hậu Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Pha

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300235148, 0918933555, CôNG TY TNHH MTV KIM ĐạT THàNH, Hậu Giang, Huyện Châu Thành, Xã Đông Phước A, Nguyễn Văn Pha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Dịch vụ ăn uống khác 56290
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
41 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390