Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Miền Tây

MTA CO., LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Miền Tây - MTA CO., LTD có địa chỉ tại Số 79/3 Đường Nguyễn Trãi, khu vực 5 - Phường IV - Tp Vị Thanh - Hậu Giang. Mã số thuế 6300235282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Tp Vị Thanh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300235282

Ngày cấp 28-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Miền Tây

Tên giao dịch

MTA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Tp Vị Thanh Điện thoại / Fax 0939530386 /
Địa chỉ trụ sở

Số 79/3 Đường Nguyễn Trãi, khu vực 5 - Phường IV - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939530386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 79/3 Đường Nguyễn Trãi, khu vực 5 - Phường IV - Tp Vị Thanh - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300235282 / 28-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Chí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 200 ấp 6-Xã Vĩnh Thuận Tây-Huyện Vị Thủy-Hậu Giang

Tên giám đốc

Lê Chí Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300235282, 0939530386, MTA CO., LTD, Hậu Giang, Tp Vị Thanh, Phường IV, Lê Chí Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210