Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trái Cây Mekong

MEKONG FRUIT CO.,LTD

Công Ty TNHH Trái Cây Mekong - MEKONG FRUIT CO.,LTD có địa chỉ tại 39, Nguyễn Văn Cừ - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 6300249140 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300249140

Ngày cấp 17-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trái Cây Mekong

Tên giao dịch

MEKONG FRUIT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Cần Thơ Điện thoại / Fax 0909656789 /
Địa chỉ trụ sở

39, Nguyễn Văn Cừ - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909656789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39, Nguyễn Văn Cừ - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300249140 / 17-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Cần Thơ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

4-6, Phạm Ngọc Thạch-Phường Cái Khế-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phạm Sơn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6300249140, 0909656789, MEKONG FRUIT CO.,LTD, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Cái Khế, Nguyễn Thị Thu Trang, Phạm Sơn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490