Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dầu Khí Hải Dương

OCEAN OIL & GAS CO.LTD

Công Ty TNHH Dầu Khí Hải Dương - OCEAN OIL & GAS CO.LTD có địa chỉ tại Số 53, Quốc lộ 1A - Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang. Mã số thuế 6300252023 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300252023

Ngày cấp 11-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dầu Khí Hải Dương

Tên giao dịch

OCEAN OIL & GAS CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang Điện thoại / Fax 0903785283 /
Địa chỉ trụ sở

Số 53, Quốc lộ 1A - Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903785283 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 53, Quốc lộ 1A - Xã Long Thạnh - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300252023 / 11-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 62/29/6 Đường Lâm văn Bền-Phường Tân Kiểng-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300252023, 0903785283, OCEAN OIL & GAS CO.LTD, Hậu Giang, Huyện Phụng Hiệp, Xã Long Thạnh, Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
4 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải đường ống 49400
39 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
55 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120