Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tân Hưng Thịnh

CôNG TY TNHH TâN HưNG THịNH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tân Hưng Thịnh - CôNG TY TNHH TâN HưNG THịNH có địa chỉ tại Số 194 ấp Thuận Hưng - Thị trấn Ngã sáu - Huyện Châu Thành - Hậu Giang. Mã số thuế 6300252305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300252305

Ngày cấp 23-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tân Hưng Thịnh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TâN HưNG THịNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0907566213 /
Địa chỉ trụ sở

Số 194 ấp Thuận Hưng - Thị trấn Ngã sáu - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907566213 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 194 ấp Thuận Hưng - Thị trấn Ngã sáu - Huyện Châu Thành - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300252305 / 23-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

347/3 Huỳnh Văn Bánh-Phường 11-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300252305, 0907566213, CôNG TY TNHH TâN HưNG THịNH, Hậu Giang, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Ngã Sáu, Nguyễn Xuân Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán buôn tổng hợp 46900
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động viễn thông có dây 61100
40 Hoạt động viễn thông không dây 61200
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
45 Cổng thông tin 63120
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
53 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
54 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
56 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210