Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Tiến Thịnh

CôNG TY TNHH MTV CBNS TIếN THịNH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Tiến Thịnh - CôNG TY TNHH MTV CBNS TIếN THịNH có địa chỉ tại ấp Mỹ Phú - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang. Mã số thuế 6300254045 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300254045

Ngày cấp 03-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Nông Sản Tiến Thịnh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV CBNS TIếN THịNH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang Điện thoại / Fax 0938135678 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Mỹ Phú - Huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938135678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cty CP CBTP Xuất khẩu Phú Thịnh, KCN Tân PhúThạnh - - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300254045 / 03-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Tiến Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 117, Nguyễn Việt Hồng-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Phạm Tiến Hoài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6300254045, 0938135678, CôNG TY TNHH MTV CBNS TIếN THịNH, Hậu Giang, Huyện Phụng Hiệp, Phạm Tiến Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210