Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ 789

CTY TNHH TMDV 789

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ 789 - CTY TNHH TMDV 789 có địa chỉ tại Số 286, ấp 1A - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang. Mã số thuế 6300256596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vị Thủy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300256596

Ngày cấp 22-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ 789

Tên giao dịch

CTY TNHH TMDV 789

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vị Thủy Điện thoại / Fax 0976054333 /
Địa chỉ trụ sở

Số 286, ấp 1A - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976054333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 286, ấp 1A - - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300256596 / 22-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Minh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu vực 1-Tp Vị Thanh-Hậu Giang

Tên giám đốc

Lưu Minh Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300256596, 0976054333, CTY TNHH TMDV 789, Hậu Giang, Huyện Vị Thủy, Lưu Minh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022