Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Ngân Khang

CTY TNHH XD TM NGâN KHANG

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Ngân Khang - CTY TNHH XD TM NGâN KHANG có địa chỉ tại Số 141, ấp 10 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang. Mã số thuế 6300263265 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vị Thủy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300263265

Ngày cấp 03-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Ngân Khang

Tên giao dịch

CTY TNHH XD TM NGâN KHANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vị Thủy Điện thoại / Fax 0919168010 / XDNGANKHANGGMAILCO
Địa chỉ trụ sở

Số 141, ấp 10 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919168010 / XDNGANKHANGGMAILCO
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 141, ấp 10 - Xã Vị Thắng - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300263265 / 03-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 141, ấp 10-Xã Vị Thắng-Huyện Vị Thủy-Hậu Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300263265, 0919168010, CTY TNHH XD TM NGâN KHANG, Hậu Giang, Huyện Vị Thủy, Xã Vị Thắng, Trần Văn Sanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730