Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Sản Xuất Tân Tiến Thành

TTT.CO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Sản Xuất Tân Tiến Thành - TTT.CO có địa chỉ tại Số 3/411, khu vực 3 - Phường Ngã Bảy - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang. Mã số thuế 6300266308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị Xã Ngã Bảy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300266308

Ngày cấp 13-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Sản Xuất Tân Tiến Thành

Tên giao dịch

TTT.CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị Xã Ngã Bảy Điện thoại / Fax 0939991836-090711158 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3/411, khu vực 3 - Phường Ngã Bảy - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939991836-090711158 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3/411, tổ Qui Hoạch, khu vực 3 - Phường Ngã Bảy - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300266308 / 13-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Khánh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56/3D, Nguyễn Văn Cừ (nối dài)-Phường An Khánh-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300266308, 0939991836-090711158, TTT.CO, Hậu Giang, Thị Xã Ngã Bảy, Phường Ngã Bảy, Nguyễn Khánh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
19 Sản xuất đường 10720
20 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
21 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
26 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Cơ sở lưu trú khác 5590
56 Hoạt động chiếu phim 5914
57 Hoạt động viễn thông khác 6190
58 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
59 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
60 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
61 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
62 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
63 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
67 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
69 Giáo dục mầm non 85100
70 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
71 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
72 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
73 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100