Công Ty Cổ Phần Ván ép Sinh Thái Minh Quyền Cần Thơ - MINH QUYEN CAN THO ECO PANEL JSC có địa chỉ tại Số 724B, ấp Phú Lợi - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang. Mã số thuế 6300268256 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 6300268256 |
Ngày cấp | 15-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Ván ép Sinh Thái Minh Quyền Cần Thơ |
Tên giao dịch | MINH QUYEN CAN THO ECO PANEL JSC |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang | Điện thoại / Fax | 07113953224 / 07113952035 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 724B, ấp Phú Lợi - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07113953224 / 07113952035 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 724 ấp Phú Lợi - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 6300268256 / 15-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Hậu Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-12-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Va Quine |
Địa chỉ chủ sở hữu | 714, tỉnh lộ 923-Xã Hoà An-Huyện Phụng Hiệp-Hậu Giang |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 6300268256, 07113953224, MINH QUYEN CAN THO ECO PANEL JSC, Hậu Giang, Huyện Châu Thành A, Xã Tân Phú Thạnh, Nguyễn Va Quine
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |