Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Hsf

HSF FOODS

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Hsf - HSF FOODS có địa chỉ tại Lô 11,12 Khu dân cư Thành Phát - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang. Mã số thuế 6300272936 Đăng ký & quản lý bởi CCThuế Huyện Châu Thành A

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300272936

Ngày cấp 30-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Hsf

Tên giao dịch

HSF FOODS

Nơi đăng ký quản lý CCThuế Huyện Châu Thành A Điện thoại / Fax 0913616610 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 11,12 Khu dân cư Thành Phát - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913616610 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 11,12 Khu dân cư Thành Phát - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300272936 / 30-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Kiều Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

288 Bis/4 Nguyễn Văn Cừ-Phường An Hòa-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300272936, 0913616610, HSF FOODS, Hậu Giang, Huyện Châu Thành A, Xã Tân Phú Thạnh, Dương Kiều Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn thực phẩm 4632