Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Nông Nghiệp Gia Phú

Công Ty TNHH Tm Dv Nông Nghiệp Gia Phú có địa chỉ tại ấp Khánh Hội B - Xã Phú An - Huyện Châu Thành - Hậu Giang. Mã số thuế 6300274235 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây lấy củ có chất bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300274235

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Nông Nghiệp Gia Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Khánh Hội B - Xã Phú An - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Khánh Hội B - Xã Phú An - Huyện Châu Thành - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300274235 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Diệp Hoài Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

39, Hai Bà Trưng-Phường Tân An-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây lấy củ có chất bột Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300274235, Hậu Giang, Huyện Châu Thành, Xã Phú An, Nguyễn Diệp Hoài Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300