Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Profram

CTY TNHH NôNG NGHIệP CôNG NGHệ CAO PROFRAM

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Profram - CTY TNHH NôNG NGHIệP CôNG NGHệ CAO PROFRAM có địa chỉ tại Số 118/65, ấp Phú Đông - Thị trấn Mái Dầm - Huyện Châu Thành - Hậu Giang. Mã số thuế 6300276835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giống thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300276835

Ngày cấp 08-07-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Profram

Tên giao dịch

CTY TNHH NôNG NGHIệP CôNG NGHệ CAO PROFRAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 118/65, ấp Phú Đông - Thị trấn Mái Dầm - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 118/65, ấp Phú Đông - Thị trấn Mái Dầm - Huyện Châu Thành - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300276835 / 08-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Ngọc Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 118/65, ấp Phú Đông-Thị trấn Mái Dầm-Huyện Châu Thành-Hậu Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giống thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300276835, CTY TNHH NôNG NGHIệP CôNG NGHệ CAO PROFRAM, Hậu Giang, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Mái Dầm, Mai Ngọc Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
23 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
24 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn tổng hợp 46900
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100