Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Dược Ant

Ant Jsc

Công Ty Cổ Phần Nông Dược Ant - Ant Jsc có địa chỉ tại Số 40, ấp Thị Tứ - Thị Trấn Rạch Gòi - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang. Mã số thuế 6300281264 Đăng ký & quản lý bởi CCThuế Huyện Châu Thành A

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300281264

Ngày cấp 24-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Dược Ant

Tên giao dịch

Ant Jsc

Nơi đăng ký quản lý CCThuế Huyện Châu Thành A Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 40, ấp Thị Tứ - Thị Trấn Rạch Gòi - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, ấp Thị Tứ - Thị Trấn Rạch Gòi - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300281264 / 24-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Hậu Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phụng Thạnh-Xã Thạnh Tiến-Huyện Vĩnh Thạnh-Cần Thơ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 6300281264, Ant Jsc, Hậu Giang, Huyện Châu Thành A, Thị Trấn Rạch Gòi, Nguyễn Văn Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210