Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phụ Kiện Nội Ngoại Thất Phương Đông

Công Ty TNHH Phụ Kiện Nội Ngoại Thất Phương Đông

Công Ty TNHH Phụ Kiện Nội Ngoại Thất Phương Đông - Công Ty TNHH Phụ Kiện Nội Ngoại Thất Phương Đông có địa chỉ tại Số 73, ấp Phú Trí A, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang. Mã số thuế 6300293407 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300293407

Ngày cấp 24-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phụ Kiện Nội Ngoại Thất Phương Đông

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phụ Kiện Nội Ngoại Thất Phương Đông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hậu Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 73, ấp Phú Trí A, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300293407 / 24-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300293407, Công Ty TNHH Phụ Kiện Nội Ngoại Thất Phương Đông, Hậu Giang, Huyện Châu Thành, Xã Phú Tân, Nguyễn Thị Nhồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
17 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
21 Bảo quản gỗ 16102
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
27 Bán buôn hoa và cây 46202
28 Bán buôn động vật sống 46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
34 Bán buôn thủy sản 46322
35 Bán buôn rau, quả 46323
36 Bán buôn cà phê 46324
37 Bán buôn chè 46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác 46329
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn vải 46411
42 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
43 Bán buôn hàng may mặc 46413
44 Bán buôn giày dép 46414
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
67 Bán buôn dầu thô 46612
68 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
69 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn quặng kim loại 46621
72 Bán buôn sắt, thép 46622
73 Bán buôn kim loại khác 46623
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
77 Bán buôn xi măng 46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
79 Bán buôn kính xây dựng 46634
80 Bán buôn sơn, vécni 46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
88 Bán buôn cao su 46694
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
95 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
96 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
97 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
98 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
99 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
100 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
101 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
102 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
103 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739